Hệ thống thẩm định nhiệt độ Tracksense Pro Logger là thiết bị chuyên ứng dụng cho quá trình thẩm định, ghi nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, … của quá trình tiệt trùng sản phẩm cho ngành dược phẩm, thực phẩm bằng công nghệ không dây – Ellab Wireless Data Logger.
Tracksense Pro Logger ghi nhiệt độ của quá trình tiệt trùng
Tracksense Pro Logger là thiết bị chuyên ứng dụng cho quá trình thẩm định, ghi nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, … của quá trình tiệt trùng sản phẩm cho ngành dược phẩm, thực phẩm bằng công nghệ không dây – Ellab Wireless Data Logger.
Ellab đưa vào sản phẩm Data logger của mình tất cả các cải tiến và tiên tiến nhất của công nghệ và vi điện tử, giúp cho sản phẩm của Ellab có được độ ổn định và chính xác rất cao.
Nếu như xem xét độ chính xác của tất cả các data logger có trên thị trường hiện nay thì Data loger của Ellab là có độ chính xác cao nhất.
Bằng những công nghệ hiện đại của mình về vi mạch điện tử, Ellab đã cho ra đời nhiều loại logger với những kích cở khác nhau từ nhỏ đến lớn phù hợp với tất cả các loại mẫu cần kiểm tra cho nhiều lĩnh vực
Trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, nhiều loại thực phẩm, bia và nước giải khát :
TrackSense Pro hỗ trợ theo dõi, kiểm soát nhiệt độ, áp suất trung tâm thiết bị, đảm bảo các chu trình nhiệt được theo dõi một cách liên tục nhất có thể
Trong ngành dược phẩm :
Hỗ trợ theo dõi nhiệt độ, độ ẩm, nồng độ CO2 trong các kho lữu trữ, tủ đông, tủ âm sâu, tủ lạnh, tủ sấy, tủ ấm …
Trong ngành y tế :
Kiểm soát quá trình tiệt trùng thiết bị, hỗ trợ kiểm soát nhiệt độ lưu trữ mẫu.
1. Bàn đọc dữ liệu 04 vị trí (hoặc 01 vị trí) và phần mềm
Bàn đọc 4 vị trí | Bàn đọc 1 vị trí | |
Nhiệt độ hoạt động | 5 độ C ~ 40 độ C | 5 độ C ~ 40 độ C |
Nguồn sử dụng | 5V external Adapter 100-240V, AC, 50-60 Hz hoặc USB | USB |
Kết nối bàn đọc và logger | Cảm ứng | Cảm ứng |
Kết nối với máy tính | USB | USB |
Số vị trí | 1-4 loggers/1 lần đo | 1 logger/ lần đo |
Mở rộng | 1-3 Modules | |
Khả năng mở rộng | 5-16 loggers |
2. Bộ ghi dữ liệu (Tracksense Pro Logger) và Sensor
Ellab cung cấp rất đa dạng các loại logger, tuỳ theo nhu cầu ứng dụng cho từng khách hàng, tuỳ theo từng ngành, từng loại mẫu mà Ellab cung cấp loại logger và sensor phù hợp.
Các loại Logger : Basic Logger , Pro Logger, Pro X Logger, Micro Logger, Mini Logger, Compact Logger, Frigo Logger, …
Tracksense Pro Logger (TSP Loggers)
Pro X | Pro | Pro Basic | |
Nhiệt độ hoạt động | -80 ~ +150°C | -50 ~ +150°C | -30 ~ +105°C |
Áp suất hoạt động | 0 mbar ~ 10 bar abs. | 0 mbar ~ 10 bar abs. | 0 mbar ~ 10 bar abs. |
Vật liệu | 316 Stainless Steel | 316 Stainless Steel | 316 Stainless Steel |
Đường kính | 25 mm. | 25 mm. | 25 mm. |
Chiều dài thân logger | 44 mm. | 44 mm. | 44 mm. |
Trọng lượng (Có pin) | 48 Grams | 48 Grams | 48 Grams |
Bộ nhớ | 60,000 Data Points | 60,000 Data Points | 60,000 Data Points |
Tỷ lệ lấy mẫu thấp nhất | 1 Second | 1 Second | 1 Second |
Tỷ lệ lấy mẫu cao nhất | 24 Hours | 24 Hours | 24 Hours |
Thời gian ghi tối đa | 14 Days | 14 Days | 14 Days |
Độ phân giải | 0.007°C | 0.007°C | 0.007°C |
An toàn | Ex II 1G Ex ia IIC T3 | Ex II 1G Ex ia IIC T3 | Ex II 1G Ex ia IIC T3 |
Tiêu chuẩn an toàn điện | CE | CE | CE |
Loại cảm biến | Interchangeable | Interchangeable | Interchangeable |
Độ chính xác thời gian | ±5 Seconds Per 24 Hours | ±5 Seconds Per 24 Hours | ±5 Seconds Per 24 Hours |
Sensor loại cứng (rigid sensors)
Loại | Rigid SS Standard | Rigid SS High |
Đường kính | 2 mm / 3 mm | 3 mm |
Chiều dài | From 10 mm | From 150 mm |
Kích thước phần cảm biến | 1.2 x 1.6 mm | 1.2 x 1.6 mm |
Vị trí cảm biến đo: | ||
Từ đầu tròn | 3 mm | 3 mm |
Từ đầu nhọn | 6 mm | 6 mm |
Từ đầu hình nón | 8 mm | 8 mm |
Thang đo nhiệt độ | -196°C to +150°C | 0 to +400°C |
Độ chính xác: | ||
Low -196 to -80°C | ± 0.5°C | – |
Low -80 to -50°C | ± 0.3°C | – |
Low -50 to -40°C | ± 0.2°C | – |
Low -40 to -25°C | ± 0.1°C | – |
Low -25 to 0°C | ± 0.05°C | – |
Standard 0 to 100 °C | ± 0.05°C | – |
Standard +100 to +140°C | ± 0.05°C | – |
Standard +140 to +150°C | ± 0.05°C | – |
High 0 to +400°C | – | ± 0.5°C |
Số lượng sensor | 1 or 2 | 1 |
Thời gian đáp ứng của sensor: | ||
T-10% | 0.11 sec. / 0.22 sec. | |
T-50% | 0.35 sec. / 0.72 sec. | |
T-63% | 0.5 sec. / 1.00 sec. | |
T-90% | 1.10 sec. / 2.00 sec. | |
Thang Áp suất hoạt động | 0.001 mBar to 10 Bar ABS | 0.001 mBar to 10 Bar ABS |
Type | Semi Flexible SS Standard | Semi Flexible SS High |
Diameter | 1.5 mm / 2 mm / 3 mm | 2.0 mm / 2.5 mm |
Length | 100 -1000 mm | 150 – 1000 mm |
Dimension of sensing element | 0.8 x 3.0 mm / 1.2 x 1.6 mm / 1.2 x 1.6 mm | 1.2 x 1.6 mm |
Position of measuring point: | ||
From round tip | 3 mm | 3 mm |
From sharp tip | 6 mm | 6 mm |
From conical tip | 8 mm | 8 mm |
Temperature measuring range | -196°C to +150°C | 0 to +400°C |
Accuracy: | ||
Low -196 to -80°C | ± 0.5°C | – |
Low -80 to -50°C | ± 0.3°C | – |
Low -50 to -40°C | ± 0.2°C | – |
Low -40 to -25°C | ± 0.1°C | – |
Low -25 to 0°C | ± 0.1°C | – |
Standard 0 to 100°C | ± 0.1°C | – |
Standard +100 to +140°C | ± 0.1°C | – |
Standard +140 to +150°C | ± 0.1°C | – |
High 0 to +400°C | – | ± 0.5°C |
Sensor capacity | 1 or 2 | 1 or 2 |
Sensor response time: | ||
T-10% | – / 0.11 sec. / 0.22 sec. | – |
T-50% | – / 0.35 sec. / 0.72 sec. | – |
T-63% | 0.46 sec. / 0.41 sec. / 1.00 sec. | 1.46 sec. / 6.96 sec. |
T-90% | 0.67 sec. / 0.81 sec. / 2.00 sec. | 2.87 sec. / 17.72 sec. |
Pressure operating range | 0.001 mBar to 4 Bar ABS | 0.001 mBar to 4 Bar ABS |
Type | Flexible Low | Flexible Standard |
Diameter | 1.2 mm | 1.8 mm |
Length | 100 – 500 mm | 100 – 1000 mm |
Dimension of sensing element | 0.8 x 3 mm | 1.2 x 1.6 mm |
Position of measuring point: | ||
From round tip | 3 mm | 3 mm |
Temperature measuring range | -196°C to +100°C | -196°C to +140°C |
Accuracy: | ||
Low -196 to -80°C | ± 0.5°C | ± 0.5°C |
Low -80 to -50°C | ± 0.3°C | ± 0.3°C |
Low -50 to -40°C | ± 0.2°C | ± 0.2°C |
Low -40 to -25°C | ± 0.1°C | ± 0.1°C |
Low -25 to 0°C | ± 0.1°C | ± 0.1°C |
Standard 0 to 100°C | ± 0.1°C | ± 0.1°C |
Standard +100 to +140°C | – | ± 0.1°C |
Standard +140 to +150°C | – | – |
High 0 to +400°C | – | – |
Sensor capacity | 1, 2 or 4 | 1 or 2 |
Sensor response time: | ||
T-10% | – | – |
T-50% | – | – |
T-63% | 1.34 sec. | 2.16 sec. |
T-90% | 2.55 sec. | 4.31 sec. |
Pressure operating range | 0.001 mBar to 1 Bar ABS | 0.001 mBar to 4 Bar ABS |
Compact Logger
3. Các phụ kiện cần thiết cho các loại mẫu túi tiệt trùng, lon, chai…
==================================================
HÃY LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, LỰA CHỌN SẢN PHẨM PHÙ HỢP VỚI GIÁ TỐT NHẤT:
NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN
Mobile: 0355 935 939
E-mail: ngochiencnsh1604@gmail.com
Skype: ngochien.ngochien3
……………………………………………………….
HIEN LONG TECHNOLOGY CORPORATION
B40 Kim Son Residential – Nguyen Huu Tho Street
Tan Phong Ward – District 7 – Ho Chi Minh City, Vietnam.
Tel: (84-8) 6262 2862 – Fax: (84-8) 62622860
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.